Có 2 kết quả:
落敗 luò bài ㄌㄨㄛˋ ㄅㄞˋ • 落败 luò bài ㄌㄨㄛˋ ㄅㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to suffer a defeat
(2) to fail
(3) to fall behind
(2) to fail
(3) to fall behind
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to suffer a defeat
(2) to fail
(3) to fall behind
(2) to fail
(3) to fall behind
Bình luận 0